Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その他ストレートエッジ
そのほかストレートエッジ
"other straight edge" (literal translation)
ストレートエッジ ストレートエッジ
thước rà
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
ベベル型ストレートエッジ ベベルかたストレートエッジ
thước vát
アイビーム型ストレートエッジ アイビームかたストレートエッジ
cạnh thẳng loại I
ナイフ型ストレートエッジ ナイフかたストレートエッジ
thước dao thẳng
平型ストレートエッジ ひらがたストレートエッジ
cạnh thẳng
その他紙 そのたし
Giấy khác
その他のみ そのほかのみ
Khác chỉ.
Đăng nhập để xem giải thích