その他カップ麺
そのほかカップめん
☆ Noun phrase
"những gói mì ly khác"
その他カップ麺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他カップ麺
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
その他乾麺/生麺 そのほかかんめん/なまめん
Khác (mì khô / mì tươi)
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
カップそば カップそば
mì soba hộp
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
cốc; chén; bát; cúp
その他ストレートエッジ そのほかストレートエッジ
"other straight edge" (literal translation)
その他キャビネットパーツ そのほかキャビネットパーツ
"các bộ phận tủ khác"