その他キッチン用品
そのほかキッチンようひん
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
"các vật dụng nhà bếp khác"
その他キッチン用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他キッチン用品
キッチン用品 キッチンようひん
đồ dùng nhà bếp
トラック用その他用品 トラックようそのたようひん
phụ kiện khác cho xe tải
その他ベッドサイド用品 そのほかベッドサイドようひん
Đồ dùng khác cho bên giường.
その他キャンパス用品 そのほかキャンパスようひん
"các vật dụng khác cho khuôn viên trường"
その他メニュー用品 そのほかメニューようひん
Các sản phẩm khác cho menu
その他アウトドア用品 そのほかアウトドアようひん
Các sản phẩm ngoài trời khác
その他フォークリフト用品 そのほかフォークリフトようひん
"các sản phẩm khác cho xe nâng"
その他カテーテル用品 そのほかカテーテルようひん
This translation is based on the assumption that "カテーテル" refers to urinary catheters, which are commonly used in the construction industry for drainage systems.)