Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その他フォークリフト用品
そのほかフォークリフトようひん
"các sản phẩm khác cho xe nâng"
フォークリフト用 フォークリフトよう
dành cho xe nâng (các sản phẩm, thiết bị hoặc vật dụng được thiết kế đặc biệt để sử dụng trên xe nâng, chẳng hạn như các kẹp nâng, càng nâng)
トラック用その他用品 トラックようそのたようひん
phụ kiện khác cho xe tải
その他ベッドサイド用品 そのほかベッドサイドようひん
Đồ dùng khác cho bên giường.
その他キャンパス用品 そのほかキャンパスようひん
"các vật dụng khác cho khuôn viên trường"
その他キッチン用品 そのほかキッチンようひん
"các vật dụng nhà bếp khác"
その他メニュー用品 そのほかメニューようひん
Các sản phẩm khác cho menu
その他アウトドア用品 そのほかアウトドアようひん
Các sản phẩm ngoài trời khác
その他カテーテル用品 そのほかカテーテルようひん
This translation is based on the assumption that "カテーテル" refers to urinary catheters, which are commonly used in the construction industry for drainage systems.)
Đăng nhập để xem giải thích