その他ケーブル
そのほかケーブル
☆ Danh từ
Dây cáp khác.
その他ケーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他ケーブル
その他コネクタ付ケーブル そのほかコネクタつきケーブル
dây cáp có đầu nối kết nối khác.
その他PC関連ケーブル そのほかPCかんれんケーブル
" cáp liên quan đến pc khác "
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
その他紙 そのたし
Giấy khác
その他のみ そのほかのみ
Khác chỉ.
ケーブル ケーブル
cáp
その他ストレートエッジ そのほかストレートエッジ
"other straight edge" (literal translation)
その他キャビネットパーツ そのほかキャビネットパーツ
"các bộ phận tủ khác"