ナイフ型ストレートエッジ
ナイフかたストレートエッジ
☆ Danh từ
Thước dao thẳng
ナイフ型ストレートエッジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナイフ型ストレートエッジ
ベベル型ストレートエッジ ベベルかたストレートエッジ
thước vát
アイビーム型ストレートエッジ アイビームかたストレートエッジ
cạnh thẳng loại I
平型ストレートエッジ ひらがたストレートエッジ
cạnh thẳng
小型ナイフ こがたナイフ
dao nhỏ
ストレートエッジ ストレートエッジ
thước rà
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
I型広幅ストレートエッジ Iかたひろはばストレートエッジ
cạnh thẳng loại I-beam
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.