その他プーリー
そのほかプーリー
☆ Danh từ
Các bánh đà khác
その他プーリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他プーリー
Vプーリー Vプーリー
ròng rọc V
pulley
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
バイク用プーリー バイクようプーリー
ròng rọc xe máy
その他紙 そのたし
Giấy khác
その他のみ そのほかのみ
Khác chỉ.
その他ストレートエッジ そのほかストレートエッジ
"other straight edge" (literal translation)
その他キャビネットパーツ そのほかキャビネットパーツ
"các bộ phận tủ khác"