その他植物用
そのほかしょくぶつよう
☆ Tính từ, danh từ, danh từ
Dành cho cây trồng khác.
その他植物用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他植物用
植物用その他 しょくぶつようそのほか
"các loại khác dùng cho thực vật"
その他ガラス用金物 そのほかガラスようきんもの
phụ kiện kính khác
動物用品その他 どうぶつようひんそのほか
Các sản phẩm khác dành cho động vật
他の物 たのもの
thứ khác; người đàn ông khác có thuộc tính
薬用植物 やくようしょくぶつ
cây thuốc, thảo mộc dùng làm thuốc
その他乾物 そのほかかんぶつ
Hàng khô khác
その他スナック用 そのほかスナックよう
"khác dành cho đồ ăn nhẹ"
その他鋸用 そのほかのこぎりよう
Cưa khác