Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬物使用 やくぶつしよう
thuốc sử dụng
薬物乱用 やくぶつらんよう
sự lạm dụng thuốc
観葉植物用 かんようしょくぶつよう
Dành cho cây cảnh lá.
薬物乱用者 やくぶつらんようしゃ
người lạm dụng thuốc
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
薬物 やくぶつ
hóa chất có tác dụng dược lý; thuốc