その他絵画用具
そのほかかいがようぐ
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Các dụng cụ vẽ tranh khác
その他絵画用具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他絵画用具
絵画用具 かいがようぐ
dụng cụ vẽ tranh
画筆/絵画用具 がひつ/かいがようぐ
Bút vẽ/ dụng cụ vẽ tranh
絵の具 えのぐ
màu vẽ
絵画用ニス かいがようニス
véc ni dành cho tranh vẽ, sơn phủ tranh vẽ
日本画絵具 にほんがえのぐ
sơn vẽ tranh Nhật Bản, mãu vẽ tranh Nhật Bản
その他掃除用具 そのほかそうじようぐ
Các dụng cụ làm vệ sinh khác
その他金具 そのほかかなぐ
dụng cụ kim loại khác.
農具その他 のうぐそのほか
Công cụ nông nghiệp và các vật dụng khác