Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵画用ニス/塗料/染料 かいがようニス/とりょう/せんりょう
Sơn phủ/ sơn/ thuốc nhuộm dùng cho tranh vẽ.
絵画用具 かいがようぐ
dụng cụ vẽ tranh
画筆/絵画用具 がひつ/かいがようぐ
Bút vẽ/ dụng cụ vẽ tranh
絵画 かいが
bức tranh
ニス用刷毛 ニスようはけ
cọ quét vecni
ニス
véc ni.
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật
絵画界 かいがかい
giới hội họa