Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới その名は101
101キーボード 101キーボード
bàn phím 101 phím
101型キーボード 101がたキーボード
bàn phím 101 phím
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
その割には そのわりには
bất thường, không như mong đợi
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó
それ以外のものは それいがいのものは
bên cạnh những điều này