Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
その時 そのとき
đương thời
~の時 ~のとき
khi, lúc
その時以来 そのときいらい
từ đó.
子の時 ねのとき
Nửa đêm; giờ Tý.
時の帝 ときのみかど
vua thời gian.
時の鐘 ときのかね
chuông báo giờ
あの時 あのとき
bấy giờ