Các từ liên quan tới その時歴史が動いたの放送一覧
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.
歴史のない れきしのない
không có lịch sử
歴史時代 れきしじだい
thời đại lịch sử
歴覧 れきらん
sự nhìn lần lượt; sự nhìn quanh
正式の歴史 せいしきのれきし
lịch sử chính thức
歴史の1ページ れきしのいちページ
page in the history books, historical (event), old news