歴覧
れきらん「LỊCH LÃM」
☆ Danh từ
Sự nhìn lần lượt; sự nhìn quanh

歴覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歴覧
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
歴歴たる れきれきたる
sạch
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
廻覧 かいらん
sự truyền nhau xem; sự gửi thông tư, du lãm; việc đi du lịch đây đó