妾
めかけ そばめ おんなめ わらわ「THIẾP」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
Vợ bé
Vợ lẽ.

Từ đồng nghĩa của 妾
noun
Từ trái nghĩa của 妾
そばめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そばめ
妾
めかけ そばめ おんなめ わらわ
vợ bé
そばめ
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao
Các từ liên quan tới そばめ
そば飯 そばめし
soba and rice cooked together along with meat, vegetables, etc. on a metal plate
側める そばめる
quay sang một bên, nhìn sang hướng khác
khóc thổn thức; khóc nức nở.
お亀蕎麦 おかめそば
Tên một món ăn (mì soba trong súp có lát cá luộc, nấm đông cô, rau xanh, rong biển, v.v.) tạo hình khuôn mặt
目先相場 めさきそうば
the market trend in the near future
sự nhuộm
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
御免あそばせ ごめんあそばせ
Tôi xin lỗi