そやす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
To praise, to extol

Bảng chia động từ của そやす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | そやす |
Quá khứ (た) | そやした |
Phủ định (未然) | そやさない |
Lịch sự (丁寧) | そやします |
te (て) | そやして |
Khả năng (可能) | そやせる |
Thụ động (受身) | そやされる |
Sai khiến (使役) | そやさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | そやす |
Điều kiện (条件) | そやせば |
Mệnh lệnh (命令) | そやせ |
Ý chí (意向) | そやそう |
Cấm chỉ(禁止) | そやすな |
そやす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そやす
褒めそやす ほめそやす
đáng khen, tán dương, ca tụng
tán dương.
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
山裾 やますそ
chân núi
tám mươi, số tám mươi
聳やかす そびやかす
giơ lên, đưa lên, kéo lên, vươn lên
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
安々 やすやす やす々
yên bình, sự bình yên