山裾
やますそ「SAN CƯ」
☆ Danh từ
Chân núi

山裾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山裾
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
裾 すそ
tà áo
裳裾 もすそ
gấu (quần áo); đuôi (váy); chân (núi)
裾野 すその
vùng chân núi
裾払い すそはらい
một kỹ thuật trong đó mắt cá của bàn chân phải (trái) mà đối phương đã giẫm lên khi thực hiện cú ném được quét bằng chân trái (phải) và hất ra phía sau
裾刈り すそがり
sắp xếp tóc
裾分け すそわけ
chia sẻ (một quà tặng)