そよそよ
そよそよ
☆ Trạng từ
Gió, âm thanh của gió

そよそよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そよそよ
with a slight (breeze)
余所余所しい よそよそしい
xa; lạnh; hình thức
余所 よそ
nơi khác.
xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
よそ見 よそみ
sự nhìn ngang; sự nhìn tránh đi; sự nhìn ra chỗ khác.
装う よそう よそおう
làm dáng
よそ行き よそゆき よそいき
bộ quần áo để đi ra ngoài
よそ者 よそもの
người không liên quan