Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そよ
with a slight (breeze)
よそよそしい
xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
余所余所しい よそよそしい
xa; lạnh; hình thức
余所 よそ
nơi khác.
よそ見 よそみ
sự nhìn ngang; sự nhìn tránh đi; sự nhìn ra chỗ khác.
よそ者 よそもの
người không liên quan
そよ風 そよかぜ びふう
gió nhẹ.
装う よそう よそおう
làm dáng