装う
よそう よそおう「TRANG」
Làm dáng
Làm đẹp
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Mặc trang phục; nguỵ trang
身元
を
隠
すために〜を
装
う
Ngụy trang ~ nhằm che giấu thân phận
刑事責任
を
問
われないために
精神病
を
装
う
Giả vờ bị bệnh tâm thần để trốn tránh trách nhiệm hình sự. .

Từ đồng nghĩa của 装う
verb
Bảng chia động từ của 装う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 装う/よそうう |
Quá khứ (た) | 装った |
Phủ định (未然) | 装わない |
Lịch sự (丁寧) | 装います |
te (て) | 装って |
Khả năng (可能) | 装える |
Thụ động (受身) | 装われる |
Sai khiến (使役) | 装わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 装う |
Điều kiện (条件) | 装えば |
Mệnh lệnh (命令) | 装え |
Ý chí (意向) | 装おう |
Cấm chỉ(禁止) | 装うな |