Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そり舌音 そりじたおん
phụ âm phản xạ
舌音 ぜつおん ぜつ おん
Âm thanh được phát âm khi đầu lưỡi gắn vào răng hoặc nướu
近接 きんせつ
tiếp cận.
接近 せっきん
sự tiếp cận.
舌背音 ぜっぱいおん
phụ âm mặt lưỡi
舌頂音 ぜっちょうおん
âm đầu lưỡi
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
歯茎側面接近音 しけいそくめんせっきんおん
clear l