Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐れがある おそれがある
e là, sợ là,có nguy cơ phải chịu trách nhiệm
某 ぼう それがし
nào đó
それがし
một người nào đó, có người
殺がれる そがれる
bị giảm bớt; bị nản lòng; bị suy yếu; bị giảm
気がそがれる きがそがれる
nản lòng, chán nản
それ以外 それいがい
lại nữa.
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn