黄昏れる
たそがれる「HOÀNG HÔN」
Từ chối, suy yếu dần
Nhìn u sầu
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Mờ dần vào hoàng hôn

Bảng chia động từ của 黄昏れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黄昏れる/たそがれるる |
Quá khứ (た) | 黄昏れた |
Phủ định (未然) | 黄昏れない |
Lịch sự (丁寧) | 黄昏れます |
te (て) | 黄昏れて |
Khả năng (可能) | 黄昏れられる |
Thụ động (受身) | 黄昏れられる |
Sai khiến (使役) | 黄昏れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黄昏れられる |
Điều kiện (条件) | 黄昏れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黄昏れいろ |
Ý chí (意向) | 黄昏れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黄昏れるな |