Các từ liên quan tới それでも僕らは走り続ける
走り続ける はしりつづける
để tiếp tục chạy
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
試験ではねられる しけんではねられる
trượt kì thi
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
走り抜ける はしりぬける
chạy qua
走り掛ける はしりかける
bắt đầu chạy
試験で撥ねられる しけんではねられる
để được làm thi trượt trong một kỳ thi