それなのに
☆ Liên từ
Tuy nhiên, mặc dù vậy, nhưng ngay cả như vậy, nhưng ngay cả sau đó, nhưng, tuy nhiên, cho tất cả điều đó, bất kể rằng

それなのに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới それなのに
其れと無しに それとなしに
indirectly
其れに それに
bên cạnh đó; hơn thế nữa
その気になる そのきになる
cảm thấy như vậy, được nghĩ theo cách đó
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim
其とはなしに それとはなしに
indirectly
其れなればこそ それなればこそ
for that very reason
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
それ故に それゆえに
và vì vậy...; và vì thế....