Kết quả tra cứu それはさておき
Các từ liên quan tới それはさておき
それはさておき
それはさておき
☆ Cụm từ
◆ Gác chuyện đó sang một bên,..ngoài ra
それはさておき、
他
に
必要
なものはないか。
Ngoài điều đó ra, bạn có muốn điều gì khác không?

Đăng nhập để xem giải thích
それはさておき
Đăng nhập để xem giải thích