それは
それは
☆ Trạng từ
Vậy thì

それは được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới それは
My goodness (expresses surprise, wonder, etc.)
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
それはさておき それはさておき
Gác chuyện đó sang một bên,..ngoài ra
其れはそうと それはそうと
nhân tiện, tình cờ
其れはそうとして それはそうとして
be that as it may
tiện thể; nhân thể; nhân tiện.
why yes, thank you
I wonder about that, don't bet on it, famous last words