それも
☆ Liên từ
Cả cái đó nữa; ngay cả cái đó
彼
は
ピアノ
も
弾
けるし、それも
作曲
までできるんだ。
Anh ấy không chỉ chơi được piano, mà còn sáng tác được luôn đấy!

それも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới それも
恐持て おそれもて
sự nghiên cứu kính trọng (ra khỏi sự sợ hãi)
其れも其のはず それもそのはず
lẽ đương nhiên, hiển nhiên
cả cái này lẫn cái kia; tất cả những thứ này
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
其れ共 それとも
hoặc; hay
其れ其れ それそれ
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
何れも此れも どれもこれも
tất cả
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng