Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐持て おそれもて
sự nghiên cứu kính trọng (ra khỏi sự sợ hãi)
其れも其のはず それもそのはず
lẽ đương nhiên, hiển nhiên
それもこれも
all, everything
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
其れ共 それとも
hoặc; hay
何れも此れも どれもこれも
tất cả
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng