もぞもぞ
もそもそ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ, trạng từ thêm と
Vận động không ngừng

Bảng chia động từ của もぞもぞ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | もぞもぞする/もそもそする |
Quá khứ (た) | もぞもぞした |
Phủ định (未然) | もぞもぞしない |
Lịch sự (丁寧) | もぞもぞします |
te (て) | もぞもぞして |
Khả năng (可能) | もぞもぞできる |
Thụ động (受身) | もぞもぞされる |
Sai khiến (使役) | もぞもぞさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | もぞもぞすられる |
Điều kiện (条件) | もぞもぞすれば |
Mệnh lệnh (命令) | もぞもぞしろ |
Ý chí (意向) | もぞもぞしよう |
Cấm chỉ(禁止) | もぞもぞするな |
もぞもぞ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もぞもぞ
ruột, lòng
気もそぞろ きもそぞろ
cảm thấy bồn chồn, cảm thấy lo lắng, mất tập trung
người có gia đình, người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình
đoàn tuỳ tùng
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
桃園 ももぞの
vườn đào
まくもうぞう まくもうぞう
Đừng ảo tưởng
何するものぞ なにするものぞ
không có gì đáng sợ, không đáng kể, không nhiều