Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới それ行けスマート
スマート スマート
sự thanh thoát; sự yểu điệu; sự xinh đẹp
スマートカード スマート・カード
smart card
スマートボール スマート・ボール
Japanese ball game similar to pinball
スマートグリッド スマート・グリッド
smart grid
スマートテレビ スマート・テレビ
smart TV
スマートビル スマート・ビル
smart building, intelligent building
スマート爆弾 スマートばくだん
bom khôn khéo
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.