Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訳ではない わけではない
điều đó không có nghĩa là..., tôi không có ý đó..., không phải là...
訳ない わけない
dễ; dễ dàng
訳なく わけなく
dễ dàng
七分袖 しちぶそで ななふんそで
những tay áo ba quý
長袖 シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ
áo sơ mi dài tay
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
袖なし そでなし
áo ba lỗ
長袖 ながそで
tay áo dài