増加分
ぞうかぶん「TĂNG GIA PHÂN」
☆ Danh từ
Phần tăng thêm; phần tăng lên

ぞうかぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞうかぶん
増加分
ぞうかぶん
Phần tăng thêm
ぞうかぶん
sự lớn lên
Các từ liên quan tới ぞうかぶん
構造化分析 こうぞうかぶんせき
phân tích có cấu trúc
sự lớn lên, tiền lãi, tiền lời
nền, móng, cơ sở hạ tầng
tượng, tượng nữ thần tự do
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, rượu uytky; rượu mạnh, comfort
sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, rượu uytky; rượu mạnh, comfort