構造化分析
こうぞうかぶんせき
☆ Danh từ
Phân tích có cấu trúc

構造化分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造化分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
構造解析 こーぞーかいせき
phân tích cấu trúc
構造変化 こうぞうへんか
sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu.
構造化プログラム こうぞうかプログラム
chương trình có cấu trúc
構造化プログラミング こうぞうかプログラミング
chương trình có cấu trúc
化学構造 かがくこうぞう
cấu trúc hóa học
分子構造 ぶんしこうぞう
cấu trúc phân tử
分析化学 ぶんせきかがく
hóa học phân tích