たいくん
Mạc phủ; chức tướng quân

たいくん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいくん
たいくん
mạc phủ
大君
たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế
Các từ liên quan tới たいくん
絶対君主 ぜったいくんしゅ
quân chủ tuyệt đối
絶対君主制 ぜったいくんしゅせい
chế độ quân chủ tuyệt đối
啓蒙絶対君主 けいもうぜったいくんしゅ
quân chủ chuyên chế khai sáng
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
môn nghiên cứu rêu
dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), dải băng, buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy
vật thể học, thể chất luận
số nhiều continua, continuums, thể liên tục, continum, thảm thực vật liền