せんたいがく
Môn nghiên cứu rêu

せんたいがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんたいがく
せんたいがく
môn nghiên cứu rêu
蘚苔学
せんたいがく
môn nghiên cứu rêu
Các từ liên quan tới せんたいがく
sinh thái học
nghệ thuật và tài năng trong âm nhạc
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
trầm tích học
vật thể học, thể chất luận
dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), dải băng, buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy
Logictic, ngành hậu cần
khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học