対自
たいじ「ĐỐI TỰ」
☆ Danh từ
Being-for-others (philosophical term used by Hegel and Sartre (etre-en-soi))

たいじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいじ
対自
たいじ
being-for-others (philosophical term used by Hegel and Sartre (etre-en-soi))
退治する
たいじ
chinh phục
退治
たいじ
sự chinh phục
胎児
たいじ
bào thai
対峙
たいじ
đương đầu với nhau (người,..),gườm nhau.
Các từ liên quan tới たいじ
胎児体重 たいじたいじゅう
cân nặng của thai nhi
帯状 おびじょう たいじょう たいじょう、おび じょう
sọc.
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sequoia
多胎児 たたいじ
đa thai
異体字 いたいじ
chữ kanji biến thể
繁体字 はんたいじ はんたい じ
truyền thống (unsimplified) hình thành (của) tiếng trung hoa những đặc tính
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi