大樹
たいじゅ だいき「ĐẠI THỤ」
☆ Danh từ
Cây đại thụ, cây cổ thụ; cây to; tướng quân

たいじゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいじゅ
大樹
たいじゅ だいき
cây đại thụ, cây cổ thụ
たいじゅ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sequoia
大儒
たいじゅ
người có học lớn