Kết quả tra cứu たいじょうほうしん
Các từ liên quan tới たいじょうほうしん
帯状疱疹
たいじょうほうしん おびじょうほうしん
「ĐỚI TRẠNG PHÁO CHẨN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bệnh zona
◆ bệnh Zona

Đăng nhập để xem giải thích
たいじょうほうしん おびじょうほうしん
「ĐỚI TRẠNG PHÁO CHẨN」
Đăng nhập để xem giải thích