情報通信
じょうほうつうしん「TÌNH BÁO THÔNG TÍN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Viễn thông, sự thông tin từ xa

じょうほうつうしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうほうつうしん
情報通信
じょうほうつうしん
viễn thông, sự thông tin từ xa
じょうほうつうしん
viễn thông, sự thông tin từ xa
Các từ liên quan tới じょうほうつうしん
情報通信費 じょうほうつうしんひ
phí truyền thông tin
情報通信キャビネット じょうほうつうしんキャビネット
tủ thông thiết bị truyền tin liên lạc
道路交通情報通信システム どうろこうつうじょうほうつうしんシステム
hệ thống thông tin và liên lạc giao thông
hợp pháp, theo pháp luật, do pháp luật định, pháp luật
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
sự giúp đỡ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
bệnh zona