太陽及び地球
たいようおよびちきゅう
☆ Danh từ
Mặt trời và trái đất

たいようおよびちきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいようおよびちきゅう
太陽及び地球
たいようおよびちきゅう
mặt trời và trái đất
たいようおよびちきゅう
the sun and the earth
Các từ liên quan tới たいようおよびちきゅう
armadillo
thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế, đồ phụ tùng, để dành, tiết kiệm, không cần đến, có thừa, tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho, ăn uống thanh đạm, tằn tiện, rod, có của ăn của để; dư dật
よろこびうたう よろこびうたう
vui mừng và hát
よちよち歩き よちよちあるき
sự chập chững bước đi
tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ, món quà hậu
khoa mỹ dung
châu Đại Dương