大揚
おおよう だいよう「ĐẠI DƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な
Largeheartedness; tư tưởng tự do; tính cơ đốc giáo; sự hào phóng; sự rộng lượng; tính cao thượng

おおよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおよう
大揚
おおよう だいよう
largeheartedness
鷹揚
おうよう おおよう
largehearted
大様
おおよう
largehearted
おおよう
tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi.
Các từ liên quan tới おおよう
xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận, đã dậy được, có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, đang làm, ở, theo với, sắp, sắp sửa, (từ hiếm, nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, what, lái theo hướng khác
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
nguyên âm đôi
big lie
Heiperiod court song
おお おう
oh!, good heavens!
sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm
おおうき草 おおうきくさ
cánh bèo.