たからがい
Ốc tiền, tiền vỏ ốc

たからがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たからがい
たからがい
ốc tiền, tiền vỏ ốc
宝貝
たからがい タカラガイ ほうがい
ốc tiền, tiền vỏ ốc
Các từ liên quan tới たからがい
八丈宝貝 はちじょうだからがい はちじょうたからがい ハチジョウダカラガイ ハチジョウタカラガイ
chocolate cowry (Mauritia mauritiana), humpback cowry
裸体画 らたいが
tranh khỏa thân
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, nói, nói chuyện, chuyện trò, nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán, kể, nói về, bàn về, nói quá làm cho, nói đến nỗi, nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh, nói chuyện cho hết ; nói suốt, nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra, nói lại, cãi lại, nói át, nói chặn họng, nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm, bàn kéo dài, tranh luận đến cùng, bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm, ngăn ai đừng theo một kế hoạch, dỗ dành, thuyết phục, bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía, làm thay đổi ý kiến, bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu, chỉnh, xài, phê bình, quở trách, tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì, dozen, shop, hat, nói đúng lúc; nói cái đang nói
ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) san bằng
口がかたい くちがかたい
kín miệng
躊躇いながら ためらいながら
ngập ngừng, miễn cưỡng, do dự
fresh-water mussel