躊躇 ちゅうちょ
Sự ngập ngừng; sự do dự.
躊躇い ためらい
sự dao động; sự ngập ngừng, sự do dự
躊躇う ためらう
do dự; chần chừ; lưỡng lự
躊躇逡巡 ちゅうちょしゅんじゅん
do dự, lưỡng lự
躊躇わずに ためらわずに
không do dự, không có điều kiện, khi đánh rơi chiếc mũ
居ながら いながら
ngồi yên một chỗ
言いながら いいながら
trong khi nói