たくぜつ
Sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường

たくぜつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たくぜつ
たくぜつ
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú
宅
たく
nhà của ông bà
薫く
たく
đốt (hương)
択
たく
counter for choices, options, etc.
炊く
たく
nấu cơm, thổi cơm
焚く
たく
thiêu đốt
栲
たえ たく
paper mulberry
卓絶
たくぜつ
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú
柝
たく き
wooden clappers (signalling the beginning or end of a performance)