Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たなびく
nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai, làm chậm trễ, lãng phí
棚引く たなびく
rơi, rơi xuống, gục xuống
びくびくした
rụt rè.
びくびく
run rẩy; sợ sệt; lo lắng.
靡く なびく
bay; bay lật phật
船旅 ふなたび
cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền.
なげくび
being at loss
びたびた
drenched, soaked