靡く
なびく「MĨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Bay; bay lật phật
(
人
)の
足
の
周
りで
パタパタ
なびく
コート
Tà áo khoác bay lật phật quanh chân
Cúi mình; oằn mình
風
になびく
Oằn mình trước gió
金
の
力
になびく
Cúi mình trước sức mạnh đồng tiền .

Từ đồng nghĩa của 靡く
verb
Bảng chia động từ của 靡く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 靡く/なびくく |
Quá khứ (た) | 靡いた |
Phủ định (未然) | 靡かない |
Lịch sự (丁寧) | 靡きます |
te (て) | 靡いて |
Khả năng (可能) | 靡ける |
Thụ động (受身) | 靡かれる |
Sai khiến (使役) | 靡かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 靡く |
Điều kiện (条件) | 靡けば |
Mệnh lệnh (命令) | 靡け |
Ý chí (意向) | 靡こう |
Cấm chỉ(禁止) | 靡くな |
靡く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 靡く
風靡 ふうび
chôn vùi; chiến thắng; vượt trội
淫靡 いんび
sự dâm dục vô độ; sự khiêu dâm
萎靡 いび
sự suy sụp; tình trạng sa sút (sức khoẻ...); sự sụt sức
靡かす なびかす
Quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm hơn mình) để giao hợp
一世風靡 いっせいふうび
nổi tiếng làm mưa làm gió một thời
萎靡沈滞 いびちんたい
suy giảm năng lượng và sức sống
靡かせる なびかせる
thuyết phục, bắt phải phục tùng, chinh phục
一世を風靡する いっせいをふうびする
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">nổi đình nổi đám một thời.</span>