Các từ liên quan tới たくろうLIVE'73
bad boy
air lane
後ろめたく思う うしろめたくおもう
để có một lương tâm phạm tội
ろくろ首 ろくろくび
rokurokubi, long-neck woman, monstrous person (often a woman) with a neck that can expand and contract (in Japanese folklore)
đáng lẽ phải là, là... phải không?
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng
hoàn toàn kiệt sức
ろくろ師 ろくろし ロクロし
turner, thrower