ろくろ首
ろくろくび「THỦ」
☆ Danh từ
Yêu quái cổ dài (trong văn hóa dân gian Nhật Bản)
昨日
、ろくろ
首
の
夢
を
見
て、びっくりして
目
が
覚
めました。
Hôm qua tôi mơ thấy cổ dài và giật mình tỉnh giấc.

ろくろ首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ろくろ首
ろくろっ首 ろくろっくび
ma cổ dài (truyền thuyết Nhật Bản)
máy tiện, tiện
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng
ろくろ師 ろくろし ロクロし
thợ làm gốm
Bus RAM PC4-21300 (DDR4 - 2666)
bus ram pc4-21333 (ddr4-2666)
loại bus ram ddr4-2666 (tên module pc4-21300. 1333 mhz clock, 2666 mhz bus với 21328 mb/s bandwidth)
ろくろ回し ろくろまわし
việc quay bàn xoay (trong tạo hình đồ gốm); công đoạn tạo hình gốm trên bàn xoay