ろくろ師
ろくろし ロクロし「SƯ」
☆ Danh từ
Thợ làm gốm
ろくろ
師
は
陶器
を
作
るために
長年
の
技術
を
磨
いてきた。
Thợ làm gốm đã rèn luyện kỹ thuật suốt nhiều năm để tạo ra các sản phẩm gốm.

ろくろ師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ろくろ師
máy tiện, tiện
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng
ろくろ首 ろくろくび
yêu quái cổ dài (trong văn hóa dân gian Nhật Bản)
Bus RAM PC4-21300 (DDR4 - 2666)
bus ram pc4-21333 (ddr4-2666)
loại bus ram ddr4-2666 (tên module pc4-21300. 1333 mhz clock, 2666 mhz bus với 21328 mb/s bandwidth)
ろくろっ首 ろくろっくび
ma cổ dài (truyền thuyết Nhật Bản)
ろくろ回し ろくろまわし
việc quay bàn xoay (trong tạo hình đồ gốm); công đoạn tạo hình gốm trên bàn xoay