Các từ liên quan tới ただ今、コント中。
truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn.
ショートコント ショート・コント
skit, short comic play
中今 なかいま
the present (esp. as a privileged moment in eternity)
ただ今 ただいま
tôi đã về đây!; Xin chào
今日中 きょうじゅう きょうちゅう
nội hôm nay.
今週中 こんしゅうじゅう こんしゅうちゅう
Trong tuần này
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.